Có 3 kết quả:
浑蛋 hún dàn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄢˋ • 混蛋 hún dàn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄢˋ • 渾蛋 hún dàn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 混蛋[hun2 dan4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scoundrel
(2) bastard
(3) hoodlum
(4) wretch
(2) bastard
(3) hoodlum
(4) wretch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 混蛋[hun2 dan4]
Bình luận 0