Có 3 kết quả:

浑蛋 hún dàn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄢˋ混蛋 hún dàn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄢˋ渾蛋 hún dàn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 混蛋[hun2 dan4]

hún dàn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scoundrel
(2) bastard
(3) hoodlum
(4) wretch

Từ điển Trung-Anh

variant of 混蛋[hun2 dan4]